MOQ: | 1000kg |
Giá cả: | $5.5/KG |
Khả năng cung cấp: | 100000kg/tuần |
DCác loại hợp chất cao su khác nhau, cùng với đặc điểm, đặc tính điển hình và ứng dụng của chúng:
1. NR (Natural Rubber) hợp chất
Đặc điểm: Độ đàn hồi cao, khả năng chống rách tuyệt vời, chống mòn, chống mệt mỏi và các tính chất dính.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo cao (15-25 MPa), độ kéo dài cao (400-800%), phạm vi độ cứng rộng (30-90 Shore A).
Ứng dụng: Lốp xe, chất chống va chạm, dây chuyền vận chuyển, ống, giày dép, miếng dán, niêm phong.
2SBR (Styrene-Butadiene Rubber) hợp chất
Đặc điểm: Chống mòn tốt, chống lão hóa, chống ozone và hiệu suất xử lý.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo vừa phải (10-25 MPa), kéo dài (300-500%), độ cứng (40-70 Shore A).
Ứng dụng: Lốp xe, vỏ giày, dây chuyền vận chuyển, vỏ nắp, niêm phong, ống.
3. BR (nhựa butadien) hợp chất
Đặc điểm: Độ đàn hồi cao, linh hoạt ở nhiệt độ thấp, chống mòn và chống va chạm.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (15-25 MPa), kéo dài (400-600%), độ cứng (40-70 Shore A).
Ứng dụng: Dây chạy lốp xe, giày dép, ống, băng, sản phẩm cao su.
4. CR (chloroprene cao su) hợp chất
Đặc điểm: Chống dầu tuyệt vời, chống nhiệt, chống lão hóa, chống ozone và chống cháy.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (15-25 MPa), kéo dài (300-500%), độ cứng (40-80 Shore A).
Ứng dụng: Quần áo bảo vệ, niêm phong, ống, băng, băng chuyền, lót cao su.
5. NBR (Nitrile Rubber) hợp chất
Đặc điểm: Chống dầu, chống mòn, chống nhiệt, chống lão hóa, chống ozone.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (10-25 MPa), kéo dài (300-500%), độ cứng (40-80 Shore A).
Ứng dụng: Niêm phong dầu, vòng O, ống, băng, lót bể nhiên liệu, niêm phong.
6. IIR (nhựa butyl) hợp chất
Đặc điểm: Không thấm khí tốt, chống nhiệt, chống hóa chất, chống lão hóa, chống ozone.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (10-20 MPa), kéo dài (300-500%), độ cứng (40-70 Shore A).
Ứng dụng: ống bên trong, niêm phong, chất hấp thụ va chạm, lót chống ăn mòn.
7. FKM (Fluoroelastomer) hợp chất
Đặc điểm: Chống nhiệt độ cao tuyệt vời, chống dầu, chống hóa chất, chống lão hóa.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (10-20 MPa), kéo dài (150-300%), độ cứng (60-90 Shore A).
Ứng dụng: Niêm phong, vòng O, ống, niêm phong dầu, thành phần hệ thống nhiên liệu.
8HNBR (nhựa nitrile hydro hóa) hợp chất
Đặc điểm: Chống dầu, chống nhiệt, chống mòn, chống ozone, chống lão hóa, đặc tính cơ học tuyệt vời.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (15-25 MPa), kéo dài (300-500%), độ cứng (50-80 Shore A).
Ứng dụng: Niêm phong, ống, niêm phong dầu, dây đai, phụ tùng ô tô.
9. ACM (nhựa acrylic) hợp chất
Đặc điểm: Chống nhiệt độ cao, chống dầu, chống lão hóa, chống ozone, chống hóa chất.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (10-20 MPa), kéo dài (150-300%), độ cứng (40-80 Shore A).
Ứng dụng: Bấm dầu ô tô, vòi, miếng dán, thắt lưng.
10. ECO (Epichlorohydrin cao su) hợp chất
Đặc điểm: Chống dầu tuyệt vời, chống ozone, chống lão hóa, chống hóa chất, chống cháy.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (10-20 MPa), độ kéo dài (200-400%), độ cứng (50-80 Shore A).
Ứng dụng: Niêm phong, ống, các thành phần hệ thống nhiên liệu, dây và cáp lót.
11. Acrylic (Ethylene Acrylic Rubber) hợp chất
Đặc điểm: Chống nhiệt độ cao, chống dầu, chống lão hóa, chống ozone, chống oxy hóa, chống hóa chất.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (10-20 MPa), độ kéo dài (200-400%), độ cứng (40-80 Shore A).
Ứng dụng: Các bộ phận động cơ ô tô, niêm phong dầu, ống, dây đai.
MOQ: | 1000kg |
Giá cả: | $5.5/KG |
Khả năng cung cấp: | 100000kg/tuần |
DCác loại hợp chất cao su khác nhau, cùng với đặc điểm, đặc tính điển hình và ứng dụng của chúng:
1. NR (Natural Rubber) hợp chất
Đặc điểm: Độ đàn hồi cao, khả năng chống rách tuyệt vời, chống mòn, chống mệt mỏi và các tính chất dính.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo cao (15-25 MPa), độ kéo dài cao (400-800%), phạm vi độ cứng rộng (30-90 Shore A).
Ứng dụng: Lốp xe, chất chống va chạm, dây chuyền vận chuyển, ống, giày dép, miếng dán, niêm phong.
2SBR (Styrene-Butadiene Rubber) hợp chất
Đặc điểm: Chống mòn tốt, chống lão hóa, chống ozone và hiệu suất xử lý.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo vừa phải (10-25 MPa), kéo dài (300-500%), độ cứng (40-70 Shore A).
Ứng dụng: Lốp xe, vỏ giày, dây chuyền vận chuyển, vỏ nắp, niêm phong, ống.
3. BR (nhựa butadien) hợp chất
Đặc điểm: Độ đàn hồi cao, linh hoạt ở nhiệt độ thấp, chống mòn và chống va chạm.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (15-25 MPa), kéo dài (400-600%), độ cứng (40-70 Shore A).
Ứng dụng: Dây chạy lốp xe, giày dép, ống, băng, sản phẩm cao su.
4. CR (chloroprene cao su) hợp chất
Đặc điểm: Chống dầu tuyệt vời, chống nhiệt, chống lão hóa, chống ozone và chống cháy.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (15-25 MPa), kéo dài (300-500%), độ cứng (40-80 Shore A).
Ứng dụng: Quần áo bảo vệ, niêm phong, ống, băng, băng chuyền, lót cao su.
5. NBR (Nitrile Rubber) hợp chất
Đặc điểm: Chống dầu, chống mòn, chống nhiệt, chống lão hóa, chống ozone.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (10-25 MPa), kéo dài (300-500%), độ cứng (40-80 Shore A).
Ứng dụng: Niêm phong dầu, vòng O, ống, băng, lót bể nhiên liệu, niêm phong.
6. IIR (nhựa butyl) hợp chất
Đặc điểm: Không thấm khí tốt, chống nhiệt, chống hóa chất, chống lão hóa, chống ozone.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (10-20 MPa), kéo dài (300-500%), độ cứng (40-70 Shore A).
Ứng dụng: ống bên trong, niêm phong, chất hấp thụ va chạm, lót chống ăn mòn.
7. FKM (Fluoroelastomer) hợp chất
Đặc điểm: Chống nhiệt độ cao tuyệt vời, chống dầu, chống hóa chất, chống lão hóa.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (10-20 MPa), kéo dài (150-300%), độ cứng (60-90 Shore A).
Ứng dụng: Niêm phong, vòng O, ống, niêm phong dầu, thành phần hệ thống nhiên liệu.
8HNBR (nhựa nitrile hydro hóa) hợp chất
Đặc điểm: Chống dầu, chống nhiệt, chống mòn, chống ozone, chống lão hóa, đặc tính cơ học tuyệt vời.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (15-25 MPa), kéo dài (300-500%), độ cứng (50-80 Shore A).
Ứng dụng: Niêm phong, ống, niêm phong dầu, dây đai, phụ tùng ô tô.
9. ACM (nhựa acrylic) hợp chất
Đặc điểm: Chống nhiệt độ cao, chống dầu, chống lão hóa, chống ozone, chống hóa chất.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (10-20 MPa), kéo dài (150-300%), độ cứng (40-80 Shore A).
Ứng dụng: Bấm dầu ô tô, vòi, miếng dán, thắt lưng.
10. ECO (Epichlorohydrin cao su) hợp chất
Đặc điểm: Chống dầu tuyệt vời, chống ozone, chống lão hóa, chống hóa chất, chống cháy.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (10-20 MPa), độ kéo dài (200-400%), độ cứng (50-80 Shore A).
Ứng dụng: Niêm phong, ống, các thành phần hệ thống nhiên liệu, dây và cáp lót.
11. Acrylic (Ethylene Acrylic Rubber) hợp chất
Đặc điểm: Chống nhiệt độ cao, chống dầu, chống lão hóa, chống ozone, chống oxy hóa, chống hóa chất.
Tính chất điển hình: Độ bền kéo (10-20 MPa), độ kéo dài (200-400%), độ cứng (40-80 Shore A).
Ứng dụng: Các bộ phận động cơ ô tô, niêm phong dầu, ống, dây đai.